Trang chủ2462 • TYO
add
LIKE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.458,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.457,00 ¥ - 1.475,00 ¥
Phạm vi một năm
1.207,00 ¥ - 1.727,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,19 T JPY
Số lượng trung bình
61,22 N
Tỷ số P/E
12,34
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,93 T | 2,28% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | -3,30% |
Thu nhập ròng | 383,28 Tr | 33,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 988,14 Tr | -10,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,95 T | -3,42% |
Tổng tài sản | 37,38 T | 3,95% |
Tổng nợ | 20,88 T | 1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 383,28 Tr | 33,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
5.334