Trang chủ2464 • TPE
add
Mirle Automation Corp
Giá đóng cửa hôm trước
59,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,50 NT$ - 60,80 NT$
Phạm vi một năm
47,00 NT$ - 91,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,41 T TWD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | -25,53% |
Chi phí hoạt động | 340,78 Tr | -10,99% |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | -93,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | -90,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,80 Tr | -101,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 117,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | -6,42% |
Tổng tài sản | 11,88 T | -3,26% |
Tổng nợ | 6,92 T | -10,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | -93,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 366,93 Tr | -35,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -532,34 Tr | -39,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 358,71 Tr | 249,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 236,53 Tr | 413,92% |
Dòng tiền tự do | 264,13 Tr | -51,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
997