Trang chủ246720 • KOSDAQ
add
Asta Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.230,00 ₩ - 8.510,00 ₩
Phạm vi một năm
3.810,00 ₩ - 9.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
124,69 T KRW
Số lượng trung bình
47,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,35 T | 30,48% |
Chi phí hoạt động | 4,32 T | 6,45% |
Thu nhập ròng | -2,80 T | 20,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,68 | 39,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 T | 22,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 T | -28,86% |
Tổng tài sản | 10,94 T | -1,10% |
Tổng nợ | 3,70 T | 70,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 T | 20,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 T | -46,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,37 T | 148,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 577,06 Tr | -89,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 308,11 Tr | -80,51% |
Dòng tiền tự do | -1,38 T | -430,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
32