Trang chủ246720 • KOSDAQ
add
Asta Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.060,00 ₩ - 5.370,00 ₩
Phạm vi một năm
3.910,00 ₩ - 7.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,36 T KRW
Số lượng trung bình
14,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,20 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | — |
Thu nhập ròng | -1,14 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -312,63 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -911,21 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 818,14 Tr | — |
Tổng tài sản | 8,51 T | — |
Tổng nợ | 3,40 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 158,63 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 408,45 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -936,89 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,53 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
30