Trang chủ2467 • TPE
add
C Sun MFG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
191,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
180,50 NT$ - 189,00 NT$
Phạm vi một năm
109,50 NT$ - 240,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,37 T TWD
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
37,93
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 11,91% |
Chi phí hoạt động | 357,96 Tr | 6,56% |
Thu nhập ròng | 207,25 Tr | 10,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,72 | -1,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,85 Tr | 50,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | -41,31% |
Tổng tài sản | 11,37 T | 14,80% |
Tổng nợ | 6,88 T | 32,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,25 Tr | 10,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,68 Tr | -95,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,41 Tr | 41,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,79 Tr | 115,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,85 Tr | -404,00% |
Dòng tiền tự do | -817,60 Tr | -1.664,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.133