Trang chủ2467 • TPE
add
C Sun MFG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
243,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
236,00 NT$ - 245,50 NT$
Phạm vi một năm
109,50 NT$ - 245,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
38,33 T TWD
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
48,20
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 45,79% |
Chi phí hoạt động | 526,37 Tr | 44,66% |
Thu nhập ròng | 211,57 Tr | 28,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,77 | -12,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,73 Tr | 77,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | -34,98% |
Tổng tài sản | 13,20 T | 25,59% |
Tổng nợ | 7,48 T | 41,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,57 Tr | 28,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,85 Tr | 119,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,63 Tr | -149,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,55 Tr | -212,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,87 Tr | 91,25% |
Dòng tiền tự do | -97,37 Tr | 59,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.133