Trang chủ2468 • TPE
add
Fortune Information Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
68,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
65,40 NT$ - 70,70 NT$
Phạm vi một năm
20,25 NT$ - 86,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 T TWD
Số lượng trung bình
16,75 Tr
Tỷ số P/E
70,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 780,88 Tr | 56,24% |
Chi phí hoạt động | 47,40 Tr | 2,65% |
Thu nhập ròng | 18,97 Tr | 0,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -35,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,06 Tr | -5,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,90 Tr | 17,82% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 11,78% |
Tổng nợ | 916,92 Tr | 30,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,97 Tr | 0,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -351,47 Tr | -76,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,41 Tr | -2.707,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 Tr | 90,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -365,70 Tr | -66,41% |
Dòng tiền tự do | -351,78 Tr | -67,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
421