Trang chủ2468 • TPE
add
Fortune Information Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
42,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,50 NT$ - 42,40 NT$
Phạm vi một năm
24,05 NT$ - 86,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T TWD
Số lượng trung bình
629,08 N
Tỷ số P/E
36,23
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 611,16 Tr | 13,02% |
Chi phí hoạt động | 44,11 Tr | 15,47% |
Thu nhập ròng | 18,86 Tr | 122,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | 96,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,12 Tr | 106,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,19 Tr | 37,18% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 20,46% |
Tổng nợ | 1,12 T | 51,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,86 Tr | 122,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,41 Tr | 525,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,33 Tr | -319,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,15 Tr | -372,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,59 Tr | 40,70% |
Dòng tiền tự do | 43,49 Tr | 150,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
421