Trang chủ246960 • KOSDAQ
add
SCL Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.525,00 ₩ - 2.620,00 ₩
Phạm vi một năm
1.882,50 ₩ - 5.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,31 T KRW
Số lượng trung bình
116,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,49 T | 347,09% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 25,76% |
Thu nhập ròng | 207,38 Tr | 121,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | 104,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -564,69 Tr | 19,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,93 T | 123,05% |
Tổng tài sản | 59,08 T | 140,70% |
Tổng nợ | 33,17 T | 385,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,38 Tr | 121,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,12 Tr | 119,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,68 T | -61,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,84 Tr | 95,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 T | -8,42% |
Dòng tiền tự do | -2,40 T | 19,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
62