Trang chủ246960 • KOSDAQ
add
SCL Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.260,00 ₩ - 8.500,00 ₩
Phạm vi một năm
7.530,00 ₩ - 11.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,91 T KRW
Số lượng trung bình
5,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 152,26% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | 131,93% |
Thu nhập ròng | -1,31 T | -85,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,75 | 26,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 T | -67,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -87,78% |
Tổng tài sản | 24,06 T | -20,23% |
Tổng nợ | 8,46 T | -24,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 T | -85,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 T | -1.079,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,68 Tr | 95,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,22 Tr | -102,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 T | -246,72% |
Dòng tiền tự do | -351,89 Tr | 86,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49