Trang chủ2469 • HKG
add
Fenbi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Mức chênh lệch một ngày
2,19 $ - 2,24 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 4,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,96 T HKD
Số lượng trung bình
13,74 Tr
Tỷ số P/E
19,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,66 Tr | -13,42% |
Chi phí hoạt động | 311,29 Tr | 0,01% |
Thu nhập ròng | -19,08 Tr | -135,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,29 | -141,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,00 Tr | -120,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -24,81% |
Tổng tài sản | 1,88 T | -11,57% |
Tổng nợ | 673,48 Tr | -21,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,08 Tr | -135,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
7.177