Trang chủ2469 • TYO
add
Hibino Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.299,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.291,00 ¥ - 2.335,00 ¥
Phạm vi một năm
1.803,00 ¥ - 3.690,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,61 T JPY
Số lượng trung bình
27,49 N
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,54 T | 11,33% |
Chi phí hoạt động | 4,26 T | 16,66% |
Thu nhập ròng | 631,00 Tr | -1,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | -11,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 7,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 T | 18,20% |
Tổng tài sản | 43,13 T | 11,88% |
Tổng nợ | 31,38 T | 10,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 631,00 Tr | -1,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1964
Trang web
Nhân viên
1.477