Trang chủ2471 • TYO
add
S-Pool Inc
Giá đóng cửa hôm trước
255,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
256,00 ¥ - 259,00 ¥
Phạm vi một năm
244,00 ¥ - 368,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,30 T JPY
Số lượng trung bình
577,90 N
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,40 T | 5,09% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 7,23% |
Thu nhập ròng | 346,00 Tr | -4,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | -9,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | 6,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | 12,45% |
Tổng tài sản | 40,23 T | 6,72% |
Tổng nợ | 30,71 T | 6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,00 Tr | -4,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 309,00 Tr | -65,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -537,00 Tr | 52,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 T | -425,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 T | -248,73% |
Dòng tiền tự do | -224,50 Tr | 66,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
1.055