Trang chủ2473 • HKG
add
XXF Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,40 $
Mức chênh lệch một ngày
9,12 $ - 10,00 $
Phạm vi một năm
3,83 $ - 13,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,57 T HKD
Số lượng trung bình
14,39 Tr
Tỷ số P/E
329,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,53 Tr | 21,57% |
Chi phí hoạt động | 58,03 Tr | 14,25% |
Thu nhập ròng | 11,24 Tr | 14,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | -5,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,07 Tr | 3,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,77 Tr | 34,40% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 15,81% |
Tổng nợ | 2,56 T | 19,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 852,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,24 Tr | 14,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,43 Tr | -503,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,76 Tr | 15,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,71 Tr | 25,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,41 Tr | 64,79% |
Dòng tiền tự do | -26,33 Tr | 4,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.270