Trang chủ2475 • TYO
add
WDB Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.550,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.558,00 ¥ - 1.573,00 ¥
Phạm vi một năm
1.545,00 ¥ - 2.199,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,25 T JPY
Số lượng trung bình
22,95 N
Tỷ số P/E
9,54
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,41 T | -2,55% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 6,90% |
Thu nhập ròng | 619,26 Tr | -19,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | -17,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | -20,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,45 T | -14,35% |
Tổng tài sản | 42,17 T | 4,97% |
Tổng nợ | 8,14 T | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 619,26 Tr | -19,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1985
Trang web
Nhân viên
5.452