Trang chủ2475 • TYO
add
WDB Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.902,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.880,00 ¥ - 1.896,00 ¥
Phạm vi một năm
1.480,00 ¥ - 2.199,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,81 T JPY
Số lượng trung bình
34,12 N
Tỷ số P/E
12,13
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,30 T | 2,39% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 3,13% |
Thu nhập ròng | 794,50 Tr | -15,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | -17,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -17,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,57 T | -1,75% |
Tổng tài sản | 41,75 T | 4,84% |
Tổng nợ | 8,51 T | -1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 794,50 Tr | -15,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1985
Trang web
Nhân viên
5.391