Trang chủ247660 • KOSDAQ
add
NanoCMS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.640,00 ₩ - 4.805,00 ₩
Phạm vi một năm
4.600,00 ₩ - 8.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,20 T KRW
Số lượng trung bình
9,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 76,69% |
Chi phí hoạt động | 955,13 Tr | -15,81% |
Thu nhập ròng | -1,33 T | 50,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,66 | 71,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -425,20 Tr | 81,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,17 T | -24,46% |
Tổng tài sản | 29,42 T | -25,25% |
Tổng nợ | 11,54 T | -21,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 T | 50,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,52 Tr | -56,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 988,66 Tr | 116,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | -120,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,20 Tr | 101,92% |
Dòng tiền tự do | 216,25 Tr | -93,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
47