Trang chủ2476 • TPE
add
G Shank Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
72,60 NT$ - 74,80 NT$
Phạm vi một năm
59,70 NT$ - 119,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,55 T TWD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
15,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 17,23% |
Chi phí hoạt động | 236,56 Tr | -5,54% |
Thu nhập ròng | 224,38 Tr | 0,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,63 | -14,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,12 Tr | 40,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 T | -18,54% |
Tổng tài sản | 12,41 T | 2,82% |
Tổng nợ | 3,25 T | -15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,38 Tr | 0,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,01 Tr | 511,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,29 Tr | -377,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,72 Tr | -107,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,05 Tr | -103,36% |
Dòng tiền tự do | -57,10 Tr | -282,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.676