Trang chủ2479 • HKG
add
Tianju Dihe Suzhou Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,70 $
Mức chênh lệch một ngày
74,70 $ - 77,20 $
Phạm vi một năm
49,60 $ - 117,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T HKD
Số lượng trung bình
17,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,36 Tr | 48,04% |
Chi phí hoạt động | 19,11 Tr | 40,77% |
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | 16,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | -21,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,94 Tr | 76,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,30 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,12 T | — |
Tổng nợ | 127,24 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 989,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | 16,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,10 Tr | -793,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,34 Tr | 73,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,67 Tr | 31.275,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,88 Tr | 519,26% |
Dòng tiền tự do | 7,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 2010
Trang web
Nhân viên
194