Trang chủ2479 • TYO
add
JTec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
244,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
243,00 ¥ - 245,00 ¥
Phạm vi một năm
199,00 ¥ - 269,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T JPY
Số lượng trung bình
46,13 N
Tỷ số P/E
9,62
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 811,00 Tr | -0,98% |
Chi phí hoạt động | 223,00 Tr | -7,08% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -131,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | -131,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,25 Tr | -40,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -200,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 6,48% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 2,31% |
Tổng nợ | 841,00 Tr | -10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -131,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
428