Trang chủ2480 • TPE
add
Stark Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
166,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
166,00 NT$ - 171,00 NT$
Phạm vi một năm
117,50 NT$ - 185,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,19 T TWD
Số lượng trung bình
319,87 N
Tỷ số P/E
21,91
Tỷ lệ cổ tức
4,34%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 21,97% |
Chi phí hoạt động | 246,53 Tr | 5,01% |
Thu nhập ròng | 203,61 Tr | 1,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,34 | -16,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,91 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,04 Tr | 9,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 6,91% |
Tổng tài sản | 7,26 T | 9,22% |
Tổng nợ | 4,19 T | 15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,61 Tr | 1,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 386,59 Tr | 345,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,71 Tr | 104,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,79 Tr | 37,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 358,81 Tr | 478,05% |
Dòng tiền tự do | 335,07 Tr | 362,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
659