Trang chủ248170 • KRX
add
Sempio Foods Co
Giá đóng cửa hôm trước
29.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.100,00 ₩ - 30.150,00 ₩
Phạm vi một năm
22.300,00 ₩ - 34.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,39 T KRW
Số lượng trung bình
34,36 N
Tỷ số P/E
5,76
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 108,76 T | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 32,50 T | -1,58% |
Thu nhập ròng | 12,49 T | 394,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,49 | 372,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,74 T | 80,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,18 T | 57,59% |
Tổng tài sản | 395,78 T | 8,01% |
Tổng nợ | 132,99 T | 5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,49 T | 394,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,99 T | 19,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,24 T | -920,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -677,97 Tr | -794,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,42 T | -143,04% |
Dòng tiền tự do | 10,58 T | 4,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
704