Trang chủ248170 • KRX
add
Sempio Foods Co
Giá đóng cửa hôm trước
26.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.950,00 ₩ - 26.600,00 ₩
Phạm vi một năm
22.300,00 ₩ - 45.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,55 T KRW
Số lượng trung bình
26,72 N
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,21 T | 5,21% |
Chi phí hoạt động | 34,23 T | 8,55% |
Thu nhập ròng | 5,12 T | 481,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | 462,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,13 T | 119,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,08 T | 11,03% |
Tổng tài sản | 369,93 T | 0,88% |
Tổng nợ | 123,94 T | -4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,12 T | 481,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,31 T | 397,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,06 T | 51,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,32 T | -137,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 T | 3.138,89% |
Dòng tiền tự do | 5,40 T | 169,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
685