Trang chủ2483 • TPE
add
Excel Cell Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,95 NT$ - 18,30 NT$
Phạm vi một năm
14,50 NT$ - 28,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T TWD
Số lượng trung bình
48,50 N
Tỷ số P/E
313,89
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,97 Tr | 0,44% |
Chi phí hoạt động | 71,35 Tr | -1,29% |
Thu nhập ròng | -18,40 Tr | -237,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,37 | -236,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,36 Tr | -58,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 541,93 Tr | -28,42% |
Tổng tài sản | 4,13 T | -2,30% |
Tổng nợ | 1,62 T | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,40 Tr | -237,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,23 Tr | 557,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,12 Tr | -24,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,65 Tr | 140,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,74 Tr | 160,11% |
Dòng tiền tự do | -844,50 N | 98,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.188