Trang chủ2483 • TYO
add
Honyaku Center Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.743,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.765,00 ¥ - 1.785,00 ¥
Phạm vi một năm
1.695,00 ¥ - 2.133,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 T JPY
Số lượng trung bình
7,43 N
Tỷ số P/E
8,18
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,83 T | -2,18% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 2,19% |
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | 13,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | 15,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,25 Tr | -4,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | 9,50% |
Tổng tài sản | 8,12 T | 5,74% |
Tổng nợ | 1,70 T | -1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | 13,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1986
Trang web
Nhân viên
562