Trang chủ2484 • TPE
add
Siward Crystal Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,70 NT$ - 20,90 NT$
Phạm vi một năm
17,15 NT$ - 26,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T TWD
Số lượng trung bình
226,38 N
Tỷ số P/E
37,33
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 603,41 Tr | -2,26% |
Chi phí hoạt động | 86,90 Tr | -0,59% |
Thu nhập ròng | 21,75 Tr | -24,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | -22,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,01 Tr | -52,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,74 Tr | -14,28% |
Tổng tài sản | 4,55 T | 0,71% |
Tổng nợ | 836,99 Tr | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,75 Tr | -24,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,33 Tr | 256,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,05 Tr | -142,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,44 Tr | 101,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,57 Tr | -331,11% |
Dòng tiền tự do | -235,56 Tr | -4,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
737