Trang chủ2484 • TYO
add
Demaecan
Giá đóng cửa hôm trước
144,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
141,00 ¥ - 144,00 ¥
Phạm vi một năm
137,00 ¥ - 262,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,85 T JPY
Số lượng trung bình
436,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,55 T | -22,33% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | -48,57% |
Thu nhập ròng | -1,86 T | -238,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,45 | -278,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,54 T | -17,31% |
Tổng tài sản | 38,85 T | -18,97% |
Tổng nợ | 10,22 T | -10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 T | -238,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
392