Trang chủ2485 • TYO
add
Tear Corp
Giá đóng cửa hôm trước
486,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
485,00 ¥ - 489,00 ¥
Phạm vi một năm
408,00 ¥ - 623,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,94 T JPY
Số lượng trung bình
82,35 N
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | -2,52% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 6,08% |
Thu nhập ròng | -240,00 Tr | -400,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,00 | -408,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,75 Tr | -60,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 T | 5,78% |
Tổng tài sản | 27,87 T | 1,98% |
Tổng nợ | 19,26 T | 0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -240,00 Tr | -400,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
899