Trang chủ2486 • TPE
add
I-Chiun Precision Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
90,10 NT$ - 103,00 NT$
Phạm vi một năm
64,20 NT$ - 118,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,13 T TWD
Số lượng trung bình
16,30 Tr
Tỷ số P/E
442,15
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 6,11% |
Chi phí hoạt động | 191,29 Tr | 5,25% |
Thu nhập ròng | 51,17 Tr | 473,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | 451,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,74 Tr | -5,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 998,04 Tr | -36,47% |
Tổng tài sản | 12,07 T | 42,26% |
Tổng nợ | 6,73 T | 116,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,17 Tr | 473,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -307,80 Tr | -65,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,12 Tr | 68,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,74 Tr | 107,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -363,26 Tr | 78,41% |
Dòng tiền tự do | -652,87 Tr | 15,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2.425