Trang chủ2488 • TYO
add
JTP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.202,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.181,00 ¥ - 1.201,00 ¥
Phạm vi một năm
802,00 ¥ - 1.296,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,14 T JPY
Số lượng trung bình
33,63 N
Tỷ số P/E
11,96
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,38 T | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 870,00 Tr | 10,83% |
Thu nhập ròng | 315,00 Tr | 24,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | 18,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 498,00 Tr | 6,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | 14,45% |
Tổng tài sản | 4,79 T | 4,90% |
Tổng nợ | 1,86 T | 2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 315,00 Tr | 24,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 527,00 Tr | 4,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,00 Tr | 38,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,00 Tr | -45,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 321,00 Tr | -2,43% |
Dòng tiền tự do | 472,62 Tr | 70,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 10, 1987
Trang web
Nhân viên
446