Trang chủ2489 • TPE
add
Amtran Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,90 NT$ - 15,55 NT$
Phạm vi một năm
13,04 NT$ - 21,74 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,27 T TWD
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
10,51
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,84 T | -7,95% |
Chi phí hoạt động | 443,84 Tr | -10,15% |
Thu nhập ròng | 323,06 Tr | 125,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | 144,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,70 Tr | 5,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,36 T | -11,90% |
Tổng tài sản | 23,08 T | 1,03% |
Tổng nợ | 10,09 T | 10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 610,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 323,06 Tr | 125,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 577,95 Tr | 73,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 886,14 Tr | 462,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,02 Tr | -100,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 925,49 Tr | -23,88% |
Dòng tiền tự do | 47,63 Tr | -81,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
6.466