Trang chủ2491 • TYO
add
ValueCommerce Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
807,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
811,00 ¥ - 823,00 ¥
Phạm vi một năm
693,00 ¥ - 1.253,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,30 T JPY
Số lượng trung bình
165,71 N
Tỷ số P/E
6,11
Tỷ lệ cổ tức
6,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,18 T | 6,90% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 3,59% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 15,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,87 | 7,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | -17,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,78 T | -46,36% |
Tổng tài sản | 19,99 T | -30,68% |
Tổng nợ | 6,71 T | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 15,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | -3,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -662,00 Tr | -727,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -686,00 Tr | 23,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 Tr | -99,76% |
Dòng tiền tự do | 801,25 Tr | -38,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
404