Trang chủ2491 • TYO
add
ValueCommerce Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
678,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
677,00 ¥ - 682,00 ¥
Phạm vi một năm
668,00 ¥ - 1.231,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,41 T JPY
Số lượng trung bình
339,62 N
Tỷ số P/E
4,88
Tỷ lệ cổ tức
8,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,85 T | -33,60% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | -11,52% |
Thu nhập ròng | 409,00 Tr | -34,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,43 | -1,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,00 Tr | -75,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,44 T | 3,68% |
Tổng tài sản | 17,95 T | -0,29% |
Tổng nợ | 3,96 T | -31,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 409,00 Tr | -34,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -278,00 Tr | -247,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,00 Tr | 38,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -537,00 Tr | 0,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -880,00 Tr | -20,88% |
Dòng tiền tự do | -310,12 Tr | -36,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
395