Trang chủ2492 • TPE
add
Walsin Technology Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
89,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
90,00 NT$ - 92,20 NT$
Phạm vi một năm
85,70 NT$ - 132,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
44,35 T TWD
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
24,04
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,35 T | 7,60% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -2,03% |
Thu nhập ròng | 445,44 Tr | -57,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | -60,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 T | 13,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,23 T | -54,96% |
Tổng tài sản | 101,15 T | 5,29% |
Tổng nợ | 42,46 T | 9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 445,44 Tr | -57,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 T | -35,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,38 T | -235,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 T | 227,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 T | -1.965,90% |
Dòng tiền tự do | -617,80 Tr | 34,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 7, 1970
Trang web
Nhân viên
8.639