Trang chủ2492 • TPE
add
Walsin Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
82,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
80,10 NT$ - 81,90 NT$
Phạm vi một năm
66,50 NT$ - 132,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
39,20 T TWD
Số lượng trung bình
869,69 N
Tỷ số P/E
13,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,74 T | 7,22% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -1,58% |
Thu nhập ròng | 585,34 Tr | -5,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | -11,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | 0,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,69 T | -30,65% |
Tổng tài sản | 100,52 T | 3,62% |
Tổng nợ | 41,51 T | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 585,34 Tr | -5,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 T | 51,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -833,34 Tr | -139,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 289,96 Tr | -41,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 T | -61,21% |
Dòng tiền tự do | 878,11 Tr | 59,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 7, 1970
Trang web
Nhân viên
8.639