Trang chủ2492 • TPE
add
Walsin Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
121,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
119,00 NT$ - 122,50 NT$
Phạm vi một năm
66,50 NT$ - 144,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
58,30 T TWD
Số lượng trung bình
14,70 Tr
Tỷ số P/E
45,24
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,41 T | 0,67% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 2,04% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 137,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | 136,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | -27,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,43 T | 1,73% |
Tổng tài sản | 99,62 T | -1,51% |
Tổng nợ | 42,73 T | 0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 137,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 T | 134,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -921,23 Tr | 82,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 T | -190,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 T | 135,89% |
Dòng tiền tự do | -406,05 Tr | 34,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 7, 1970
Trang web
Nhân viên
8.639