Trang chủ2493 • TPE
add
Ampoc Far-East Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
98,80 NT$ - 100,00 NT$
Phạm vi một năm
68,20 NT$ - 126,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,38 T TWD
Số lượng trung bình
256,45 N
Tỷ số P/E
16,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 925,99 Tr | 7,75% |
Chi phí hoạt động | 94,43 Tr | -3,84% |
Thu nhập ròng | 176,29 Tr | 7,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,04 | -0,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,98 Tr | -7,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -14,47% |
Tổng tài sản | 4,70 T | -2,91% |
Tổng nợ | 1,82 T | -18,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,29 Tr | 7,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,23 Tr | 341,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,95 Tr | -155,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,12 Tr | 26,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,12 Tr | 47,45% |
Dòng tiền tự do | 568,70 Tr | 17,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
266