Trang chủ2493 • TYO
add
E-Supportlink Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
922,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
919,00 ¥ - 923,00 ¥
Phạm vi một năm
897,00 ¥ - 1.147,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T JPY
Số lượng trung bình
5,83 N
Tỷ số P/E
51,37
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 18,69% |
Chi phí hoạt động | 553,00 Tr | 18,16% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -109,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,18 | -108,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,50 Tr | -57,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 130,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | -18,99% |
Tổng tài sản | 5,86 T | 7,31% |
Tổng nợ | 2,30 T | 15,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -109,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
152