Trang chủ2495 • HKG
add
Voicecomm Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
229,40 $
Mức chênh lệch một ngày
215,60 $ - 230,00 $
Phạm vi một năm
121,00 $ - 295,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,05 T HKD
Số lượng trung bình
22,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,12 Tr | 7,15% |
Chi phí hoạt động | 117,59 Tr | 65,28% |
Thu nhập ròng | 52,12 Tr | 422,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,28 | 401,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,45 Tr | 127,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,09 Tr | 547,68% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 73,56% |
Tổng nợ | 794,56 Tr | -42,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,12 Tr | 422,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
300