Trang chủ2497 • TPE
add
E-Lead Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,65 NT$ - 47,45 NT$
Phạm vi một năm
37,20 NT$ - 63,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 T TWD
Số lượng trung bình
151,38 N
Tỷ số P/E
19,32
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -10,35% |
Chi phí hoạt động | 174,71 Tr | -9,38% |
Thu nhập ròng | 109,75 Tr | 6,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,08 | 18,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | 7,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,73 Tr | -7,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 714,78 Tr | 13,86% |
Tổng tài sản | 4,29 T | -10,77% |
Tổng nợ | 2,07 T | -13,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,75 Tr | 6,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 403,47 Tr | 1.975,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,34 Tr | 69,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -615,58 Tr | -5.780,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,82 Tr | -231,44% |
Dòng tiền tự do | 123,26 Tr | 144,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
951