Trang chủ249A • TYO
add
Human Adjust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.700,00 ¥
Phạm vi một năm
1.700,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Tỷ số P/E
3,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 714,00 Tr | 18,51% |
Chi phí hoạt động | 206,50 Tr | 22,92% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 10,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | -7,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,00 Tr | -22,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,00 Tr | 5,96% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 19,28% |
Tổng nợ | 929,00 Tr | 4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 10,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,50 Tr | -85,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,50 Tr | 17,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,50 Tr | -1.162,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,50 Tr | -643,48% |
Dòng tiền tự do | 23,75 Tr | 14,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
270