Trang chủ250060 • KOSDAQ
add
Mobiis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.640,00 ₩ - 2.755,00 ₩
Phạm vi một năm
2.100,00 ₩ - 3.575,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,02 T KRW
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | — |
Thu nhập ròng | -598,51 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -16,67 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,00 T | — |
Tổng tài sản | 65,35 T | — |
Tổng nợ | 21,09 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -598,51 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -583,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,35 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,74 T | — |
Dòng tiền tự do | 5,92 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
38