Trang chủ2501 • TYO
add
Sapporo Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.474,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.382,00 ¥ - 7.515,00 ¥
Phạm vi một năm
5.480,00 ¥ - 9.379,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
584,89 T JPY
Số lượng trung bình
252,27 N
Tỷ số P/E
105,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,68 T | 5,25% |
Chi phí hoạt động | 36,78 T | 9,77% |
Thu nhập ròng | -4,22 T | -113,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,56 | -103,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,52 T | 7,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,42 T | 30,50% |
Tổng tài sản | 634,25 T | -4,99% |
Tổng nợ | 448,98 T | -6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,22 T | -113,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,27 T | 218,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 T | 69,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 T | -127,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 T | -7.373,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
6.402