Trang chủ2504 • TPE
add
Goldsun Building Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,15 NT$
Phạm vi một năm
35,00 NT$ - 58,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
46,20 T TWD
Số lượng trung bình
8,16 Tr
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
7,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,35 T | 4,00% |
Chi phí hoạt động | 273,02 Tr | 5,07% |
Thu nhập ròng | 836,77 Tr | 1,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,63 | -2,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | 1,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 3,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 T | 46,46% |
Tổng tài sản | 45,38 T | 10,86% |
Tổng nợ | 16,59 T | 15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 836,77 Tr | 1,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 16,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -940,58 Tr | -131,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 979,66 Tr | 485,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 T | 273,04% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | -2.274,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1954
Trang web
Nhân viên
3.938