Trang chủ2505 • TPE
add
Kuo Yang Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,65 NT$ - 19,95 NT$
Phạm vi một năm
16,65 NT$ - 32,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,54 T TWD
Số lượng trung bình
232,85 N
Tỷ số P/E
38,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,58 Tr | -55,26% |
Chi phí hoạt động | 83,94 Tr | 0,06% |
Thu nhập ròng | 54,02 Tr | -56,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,14 | -1,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,40 Tr | -122,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | 4,76% |
Tổng tài sản | 22,46 T | 21,08% |
Tổng nợ | 12,18 T | 45,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,02 Tr | -56,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -286,21 Tr | -139,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,42 Tr | -199,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 274,10 Tr | 102,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,28 Tr | -320,55% |
Dòng tiền tự do | -438,97 Tr | 21,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
90