Trang chủ250930 • KOSDAQ
add
YeSUN Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
444,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
433,00 ₩ - 444,00 ₩
Phạm vi một năm
313,00 ₩ - 898,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
14,42 T KRW
Số lượng trung bình
401,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,90 T | -13,06% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | -10,18% |
Thu nhập ròng | -1,29 T | -59,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,81 | -83,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,38 Tr | 23.406,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -10,26% |
Tổng tài sản | 55,66 T | -8,13% |
Tổng nợ | 36,41 T | 11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 T | -59,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -653,02 Tr | 30,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,36 Tr | 139,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 T | 3.048,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 757,00 Tr | 171,99% |
Dòng tiền tự do | 6,00 Tr | 100,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
150