Trang chủ2509 • TPE
add
CHAINQUI CONSTRUCTION DEVELOPMENT CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,80 NT$ - 15,05 NT$
Phạm vi một năm
11,80 NT$ - 18,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T TWD
Số lượng trung bình
121,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,53 Tr | -91,36% |
Chi phí hoạt động | 35,67 Tr | -52,12% |
Thu nhập ròng | -7,64 Tr | -108,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,43 | -199,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,23 Tr | -104,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,60 Tr | -70,80% |
Tổng tài sản | 12,60 T | 11,57% |
Tổng nợ | 8,43 T | 25,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,64 Tr | -108,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -576,83 Tr | -427,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 109,93 Tr | 216,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 513,45 Tr | 564,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,73 Tr | -66,26% |
Dòng tiền tự do | -634,88 Tr | -148,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
101