Trang chủ250A • TYO
add
Shimadaya Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.770,00 ¥ - 1.836,00 ¥
Phạm vi một năm
1.340,00 ¥ - 1.894,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,11 T JPY
Số lượng trung bình
78,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,50 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | — |
Thu nhập ròng | 439,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 T | — |
Tổng tài sản | 24,98 T | — |
Tổng nợ | 7,12 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1955
Trang web
Nhân viên
846