Trang chủ2515 • TPE
add
BES Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,10 NT$ - 13,30 NT$
Phạm vi một năm
8,14 NT$ - 17,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,30 T TWD
Số lượng trung bình
29,14 Tr
Tỷ số P/E
34,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,87 T | -23,47% |
Chi phí hoạt động | 129,74 Tr | 1,53% |
Thu nhập ròng | 134,49 Tr | -45,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | -28,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,45 Tr | -22,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -61,95% |
Tổng tài sản | 65,86 T | 5,58% |
Tổng nợ | 43,56 T | 11,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,49 Tr | -45,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,76 Tr | 74,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,59 Tr | 1,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,12 Tr | -111,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -363,82 Tr | -724,03% |
Dòng tiền tự do | -227,41 Tr | 87,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
3.722