Trang chủ251630 • KOSDAQ
add
V-One Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.755,00 ₩ - 4.995,00 ₩
Phạm vi một năm
3.400,00 ₩ - 8.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,60 T KRW
Số lượng trung bình
414,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,25 T | -71,09% |
Chi phí hoạt động | 4,60 T | -0,51% |
Thu nhập ròng | -2,27 T | -155,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,19 | -783,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,70 T | -2.490,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,38 T | -12,71% |
Tổng tài sản | 194,59 T | -5,77% |
Tổng nợ | 59,72 T | -3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 T | -155,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,36 T | -63,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 T | 74,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,11 T | 30,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 T | 36,62% |
Dòng tiền tự do | 4,63 T | 5.383,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
135