Trang chủ251630 • KOSDAQ
add
V-One Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.930,00 ₩ - 5.170,00 ₩
Phạm vi một năm
3.400,00 ₩ - 10.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,92 T KRW
Số lượng trung bình
77,94 N
Tỷ số P/E
209,25
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,04 T | 26,08% |
Chi phí hoạt động | 4,20 T | 19,51% |
Thu nhập ròng | -48,03 Tr | -103,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | -102,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 498,51 Tr | -77,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,94 T | -55,72% |
Tổng tài sản | 200,54 T | -11,78% |
Tổng nợ | 57,64 T | -51,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,03 Tr | -103,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,90 T | -277,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,55 T | 720,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 277,04 Tr | 125,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 T | -282,67% |
Dòng tiền tự do | -6,12 T | -213,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
146