Trang chủ252500 • KOSDAQ
add
Sewha P&C Inc
Giá đóng cửa hôm trước
814,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
802,00 ₩ - 812,00 ₩
Phạm vi một năm
718,00 ₩ - 971,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,56 T KRW
Số lượng trung bình
68,45 N
Tỷ số P/E
33,54
Tỷ lệ cổ tức
6,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,83 T | -0,48% |
Chi phí hoạt động | 6,23 T | 10,32% |
Thu nhập ròng | 784,11 Tr | -42,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | -41,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 697,70 Tr | -62,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,96 T | -9,50% |
Tổng tài sản | 44,67 T | -3,96% |
Tổng nợ | 4,61 T | -4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 784,11 Tr | -42,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,54 Tr | -96,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 247,32 Tr | 106,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 386,15 Tr | 138,62% |
Dòng tiền tự do | -487,34 Tr | -117,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
98