Trang chủ2528 • TPE
add
Crowell Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
39,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,10 NT$ - 40,00 NT$
Phạm vi một năm
35,15 NT$ - 57,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,16 T TWD
Số lượng trung bình
535,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,70 Tr | 37.520,63% |
Chi phí hoạt động | 124,01 Tr | 234,15% |
Thu nhập ròng | -110,54 Tr | -206,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -466,40 | 99,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,04 Tr | -214,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,56 Tr | -9,87% |
Tổng tài sản | 28,71 T | 40,86% |
Tổng nợ | 23,30 T | 54,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,54 Tr | -206,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -417,37 Tr | 44,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,70 Tr | -33.047,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 598,41 Tr | 7,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,34 Tr | 137,02% |
Dòng tiền tự do | -386,07 Tr | 47,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
37