Trang chủ2528 • TPE
add
Crowell Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
33,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,55 NT$ - 33,20 NT$
Phạm vi một năm
29,75 NT$ - 57,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,45 T TWD
Số lượng trung bình
485,42 N
Tỷ số P/E
8,60
Tỷ lệ cổ tức
6,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | 2.729.869,39% |
Chi phí hoạt động | 131,28 Tr | 360,14% |
Thu nhập ròng | 444,53 Tr | 1.209,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 578,62 Tr | 2.156,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 1.285,24% |
Tổng tài sản | 27,79 T | 18,98% |
Tổng nợ | 20,99 T | 15,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,53 Tr | 1.209,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 T | 176,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,18 Tr | -923,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 T | -169,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,97 Tr | -38,29% |
Dòng tiền tự do | 2,29 T | 219,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
42