Trang chủ252990 • KOSDAQ
add
SemCNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.695,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.605,00 ₩ - 4.830,00 ₩
Phạm vi một năm
3.505,00 ₩ - 8.540,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
278,51 T KRW
Số lượng trung bình
138,71 N
Tỷ số P/E
79,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,14 T | 61,72% |
Chi phí hoạt động | 4,35 T | 35,64% |
Thu nhập ròng | -2,09 T | 0,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,89 | 38,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,55 Tr | 104,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,56 T | 46,94% |
Tổng tài sản | 222,17 T | 15,85% |
Tổng nợ | 78,18 T | -12,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 T | 0,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 T | -96,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,17 T | 104,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 T | -135,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 508,60 Tr | -95,86% |
Dòng tiền tự do | -2,38 T | 95,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
269