Trang chủ2534 • TPE
add
Hung Sheng Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,05 NT$ - 20,20 NT$
Phạm vi một năm
19,75 NT$ - 27,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,53 T TWD
Số lượng trung bình
458,96 N
Tỷ số P/E
8,09
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 296,44 Tr | -3,68% |
Chi phí hoạt động | 117,04 Tr | 5,56% |
Thu nhập ròng | 14,77 Tr | 42,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | 47,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,58 Tr | -2,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 79,93% |
Tổng tài sản | 31,48 T | -5,23% |
Tổng nợ | 16,55 T | -12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,77 Tr | 42,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -197,52 Tr | 8,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,23 Tr | 149,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,09 Tr | -130,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -290,15 Tr | -358,80% |
Dòng tiền tự do | -685,47 Tr | 65,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
85