Trang chủ253590 • KOSDAQ
add
Neosem Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.370,00 ₩ - 9.550,00 ₩
Phạm vi một năm
7.420,00 ₩ - 17.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
415,88 T KRW
Số lượng trung bình
239,03 N
Tỷ số P/E
23,14
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,88 T | -47,72% |
Chi phí hoạt động | 5,77 T | 15,11% |
Thu nhập ròng | 1,76 T | -50,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,83 | -5,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 T | -32,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,72 T | 18,90% |
Tổng tài sản | 135,95 T | 16,04% |
Tổng nợ | 20,88 T | 23,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 T | -50,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,11 T | 2,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,30 T | -20.667,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,67 T | -147,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,66 T | -334,81% |
Dòng tiền tự do | 4,58 T | 436,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
120