Trang chủ253590 • KOSDAQ
add
Neosem Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.480,00 ₩ - 12.330,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 13.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
528,62 T KRW
Số lượng trung bình
945,32 N
Tỷ số P/E
31,70
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,33 T | 64,11% |
Chi phí hoạt động | 7,44 T | 25,35% |
Thu nhập ròng | -1,57 T | -397,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,63 | -202,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 977,62 Tr | 190,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,49 T | 2,88% |
Tổng tài sản | 127,87 T | 7,48% |
Tổng nợ | 15,68 T | -21,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 T | -397,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,37 T | -160,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,24 T | 89,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,66 Tr | 31,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,56 T | 76,07% |
Dòng tiền tự do | -4,23 T | -186,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
120