Trang chủ2535 • TPE
add
Da-Cin Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
58,20 NT$ - 59,00 NT$
Phạm vi một năm
48,40 NT$ - 64,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,76 T TWD
Số lượng trung bình
671,20 N
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
6,44%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,60 T | 37,12% |
Chi phí hoạt động | 177,02 Tr | 37,29% |
Thu nhập ròng | 270,41 Tr | 16,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -15,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 580,03 Tr | 849,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,14 T | 18,33% |
Tổng tài sản | 28,06 T | 12,98% |
Tổng nợ | 18,81 T | 16,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 270,41 Tr | 16,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 809,00 Tr | 179,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 297,98 Tr | 4.302,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -397,27 Tr | -135,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 716,02 Tr | 510,53% |
Dòng tiền tự do | 1,71 T | 706,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
714