Trang chủ2536 • TPE
add
Hong Pu Real Estate Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,25 NT$ - 29,60 NT$
Phạm vi một năm
26,45 NT$ - 38,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,73 T TWD
Số lượng trung bình
182,61 N
Tỷ số P/E
41,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 864,01 Tr | 152,50% |
Chi phí hoạt động | 70,20 Tr | 76,46% |
Thu nhập ròng | 8,84 Tr | 145,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | 117,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,47 Tr | 53,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 51,09% |
Tổng tài sản | 44,76 T | 6,42% |
Tổng nợ | 32,36 T | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,84 Tr | 145,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 921,44 Tr | 1.123,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,14 Tr | -146,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -708,78 Tr | -4.411,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,53 Tr | 676,55% |
Dòng tiền tự do | 869,78 Tr | 1.782,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
31