Trang chủ2536 • TPE
add
Hong Pu Real Estate Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,85 NT$ - 26,10 NT$
Phạm vi một năm
25,85 NT$ - 33,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 T TWD
Số lượng trung bình
292,23 N
Tỷ số P/E
14,71
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | 1.444,85% |
Chi phí hoạt động | 180,46 Tr | 379,51% |
Thu nhập ròng | 402,99 Tr | 784,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,32 | -42,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 519,20 Tr | 9.328,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 223,04% |
Tổng tài sản | 43,49 T | 2,62% |
Tổng nợ | 30,56 T | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,99 Tr | 784,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 842,40 Tr | 231,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,48 Tr | -203,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -361,24 Tr | -154,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,68 Tr | 138,44% |
Dòng tiền tự do | 872,89 Tr | 305,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
31