Trang chủ253840 • KOSDAQ
add
Sugentech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.850,00 ₩ - 8.820,00 ₩
Phạm vi một năm
4.700,00 ₩ - 11.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,63 T KRW
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | -3,63% |
Chi phí hoạt động | 4,11 T | -6,36% |
Thu nhập ròng | -3,11 T | 21,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -164,59 | 18,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,13 T | 19,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,44 T | -19,48% |
Tổng tài sản | 105,05 T | -15,37% |
Tổng nợ | 10,83 T | -30,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 T | 21,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,32 T | 23,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,99 T | 183,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,71 Tr | 95,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -427,39 Tr | 96,42% |
Dòng tiền tự do | -2,18 T | 43,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
145