Trang chủ2538 • TPE
add
Kee Tai Properties Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,10 NT$ - 11,35 NT$
Phạm vi một năm
10,35 NT$ - 16,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T TWD
Số lượng trung bình
352,02 N
Tỷ số P/E
12,79
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,88 Tr | -70,52% |
Chi phí hoạt động | 70,06 Tr | 90,14% |
Thu nhập ròng | 368,59 Tr | 858,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 576,95 | 2.672,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,48 Tr | -122,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -16,39% |
Tổng tài sản | 17,72 T | -3,75% |
Tổng nợ | 11,91 T | -5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 368,59 Tr | 858,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,27 Tr | -377,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,09 Tr | -94,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,81 Tr | 90,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,99 Tr | -224,23% |
Dòng tiền tự do | -1,02 T | -301,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
20